Ngành Tâm lý học học gì? Chương trình đào tạo chi tiết và cơ hội nghề nghiệp
Ngày nay, với rất nhiều người, những cụm từ như “trầm cảm”, “rối loạn lo âu”, “áp lực tinh thần”… rất quen thuộc. Vì vậy mà trào lưu “chữa lành” cũng trở nên phổ biến, khiến các Z bắt đầu quan tâm, thích thú và muốn tìm hiểu nhiều hơn về đời sống tinh thần, tâm lý của con người.
Trên thực tế, Tâm lý học không chỉ giúp chữa trị các bệnh lý về tâm thần hay các rối nhiễu tâm lý mà tri thức Tâm lý học còn có ứng dụng hết sức rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xã hội, kinh tế, chính trị khác nhau.
Thông qua ngành Tâm lý học, các bạn trẻ ra trường sẽ có nhiều ứng dụng thực tiễn đa dạng trong bệnh viện để chăm sóc sức khỏe cho con người, trong doanh nghiệp hoạt động tâm lý giúp cải thiện môi trường làm việc gia tăng hiệu suất làm việc, trong các tổ chức đa quốc gia ở nhiều vị trí khác nhau như người đàm phán, nhà nghiên cứu…
Dưới đây là bài phân tích chi tiết ngành tâm lý học là gì, Học gì và các chương trình đào tạo chi tiết cũng như cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
I. Ngành Tâm lý học là gì?
Ngành Tâm lý học có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng tựu chung đây là ngành học nghiên cứu về bên trong của con người. Đó có thể là biểu cảm, tâm trạng, hành vi và các tác động tâm lý. Tâm lý học nghiên cứu những gì bên trong của con người, kể cả mọi rối nhiễu tinh thần đến những giá trị tinh thần cao đẹp ở con người.
Nếu ví tâm trí và thể chất là hai đứa trẻ, thì thể chất là đứa trẻ mà khi nó bị ốm, gia đình sẽ mua loại thuốc tốt nhất, tìm bác sĩ giỏi nhất, cho nó ăn những món ăn bổ dưỡng nhất. Nhưng ngược lại, khi đứa trẻ tinh thần bị “ốm” thì sẽ cần phải có sự can thiệp sâu từ bên trong, có sự “bóc tách” từng phần để tìm ra nguyên nhân trước khi tìm thuốc để chữa trị.
Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu tâm trí, cảm xúc, hành vi con người và các yếu tố tác động đến chúng. Lĩnh vực này không chỉ giúp giải mã cách con người tương tác với nhau mà còn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
Đối với chuyên ngành tham vấn trị liệu, sinh viên sẽ đến các phòng tham vấn tâm lý để trải nghiệm và quan sát… Chuyên ngành tâm lý tổ chức nhân sự thì các bạn đến phòng nhân sự của doanh nghiệp, làm những bài nghiên cứu về chính sách, chế độ làm việc, quản lý đào tạo sao cho phù hợp và hiệu quả”.
- Nhà tham vấn: trong các trường học, doanh nghiệp, tổ chức, nhà tham vấn hướng dẫn thân chủ quan sát bản thân, giúp thân chủ nhận ra những gì đang diễn ra trong thế giới nội tâm của mình, xem xét các giải pháp khả thi và giúp thân chủ nhận thức được lựa chọn tối ưu cho họ, nhưng không đưa ra bất cứ lời khuyên nào. Các công cụ để thực hiện tham vấn thường có việc thu thập, khảo sát thông tin, bảng câu hỏi…
- Nhà tư vấn: nhà tư vấn giúp người được tư vấn ra quyết định bằng cách đưa ra những lời khuyên. Trình độ chuyên môn của nhà tư vấn là yếu tố quyết định quá trình tư vấn.
Trong các bối cảnh khác nhau, nhà tham vấn và nhà tư vấn sẽ có những vai trò khác nhau:
- Tâm lý học trong giáo dục: giúp tham vấn tâm lý và hỗ trợ cho việc đào tạo được hiệu quả, đi vào từng trường hợp giúp người học vượt qua các trở ngại trong quá trình tìm thấy câu trả lời cho bản thân mình.
- Y tế: Tâm lý học trong y tế mang tính chất điều trị, chăm sóc và điều trị sức khỏe tinh thần, điều trị các rối loạn tâm lý bằng các phác đồ cụ thể.
- Doanh nghiệp: Trong doanh nghiệp, nhà tâm lý học sẽ có chức năng hỗ trợ tham vấn tâm lý cho nhân sự, hỗ trợ cho việc quản lý nhân sự được bài bản, chuyên nghiệp, chăm sóc về mặt tinh thần cho công nhân viên; nghiên cứu hành vi khách hàng, các điểm chạm về mặt thị giác, thính giác, xúc giác… ứng dụng vào việc cải tiến sản phẩm dịch vụ giúp bán hàng hiệu quả.
II. Ngành Tâm lý học học gì?
1. Kiến thức cơ sở ngành Tâm lý học
Sinh viên sẽ được học các môn học nền tảng giúp hiểu rõ về bản chất, vai trò và các phương pháp nghiên cứu trong ngành tâm lý học:
- Logic học: môn học này trang bị cho sinh viên tư duy logic, cách lập luận khoa học. Đây là môn học nền tảng giúp sinh viên có sự liên kết với các yếu tố tâm lý, giúp phán đoán, dẫn dắt hợp lý trong tiến trình tìm hiểu nguyên nhân của các yếu tố tâm lý.
- Tâm lý học đại cương: Môn học khám phá lịch sử, trường phái tâm lý lớn và những khái niệm cơ bản về hành vi con người. Người học sẽ học được những trường phái tâm lý từ trước tới nay, đó chính là nền tảng cho tâm lý học hiện đại và được ứng dụng rộng rãi trong quá trình làm việc sau này của người học.
- Thực tế tâm lý học: Tìm hiểu, nghiên cứu thực tiễn tâm lý học diễn ra để hiểu rõ cách áp dụng lý thuyết vào đời sống.
- Tâm lý học xã hội: Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức quá trình vận hành xã hội và nhận thức của mỗi cá nhân cũng như sự ảnh hưởng của quá trình này đến mối quan hệ tương tác giữa các cá nhân và nhóm trong xã hội. Sinh viên có thể vận dụng kiến thức đã học để nhận biết và lý giải các hiện tượng tâm lý xã hội.
- Phương pháp nghiên cứu tâm lý học: Trong tâm lý học phương pháp nghiên cứu là một trong những bước quan trọng để xác định được tâm lý con người, sinh viên cần phải nắm vững các phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Môn học này bao gồm thiết kế nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như các phương pháp thống kê cơ bản. Các phương pháp nghiên cứu các bạn sẽ được học như: Phương pháp quan sát, phương pháp thực nghiệm, trắc nghiệm, trò chuyện, phương pháp điều tra, phương pháp nghiên cứu tiểu sử cá nhân, phương pháp nghiên cứu sản phẩm.
- Kỹ năng tổ chức hoạt động đội nhóm: Đây là kỹ năng giúp sinh viên phát triển khả năng quản lý nhóm, điều phối, quản lý các hạng mục công việc…Kỹ năng này quan trọng và cần thiết nhất là khi các bạn tổ chức các dự án nghiên cứu có nhiều nhân sự, việc tổ chức hoạt động sẽ giúp việc phân chia công việc, quản lý các hạng mục trở nên hợp lý.
2. Kiến thức chuyên ngành tâm lý học sâu rộng
Sinh viên sẽ đi sâu vào các lĩnh vực ứng dụng thực tiễn của ngành tâm lý học qua các môn học sau:
- Tham vấn tâm lý: Môn học trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cả về lý thuyết lẫn thực hành trong lĩnh vực Tham vấn tâm lý, đáp ứng yêu cầu của bối cảnh xã hội hiện đại trong nước và quốc tế. Sinh viên được hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả những kiến thức này vào thực tiễn tham vấn tâm lý, đặc biệt trong môi trường giáo dục. Đồng thời, môn học giúp sinh viên nắm vững các nguyên tắc, phương pháp, quy trình và kỹ năng cơ bản trong tham vấn tâm lý, cũng như biết cách tích hợp các kiến thức từ các môn như tâm lý học đại cương, tâm lý học nhân cách, tâm lý học lứa tuổi và sư phạm để thực hành tham vấn một cách hiệu quả.
- Đánh giá tâm lý: Bao gồm quá trình học lý thuyết, thực hành và làm bài nhóm. Môn học này giúp sinh viên hiểu và áp dụng các phương pháp xác định nguyên nhân của các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. Đây được xem như bước đầu tiên và quan trọng để xây dựng nền tảng cho quá trình can thiệp và trị liệu tâm lý.
Thông qua môn học, sinh viên được trang bị kỹ năng để đánh giá chính xác bản chất và mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe tâm thần của đối tượng. Các phương pháp đánh giá bao gồm: phỏng vấn lâm sàng, đánh giá IQ, đánh giá hành vi, và đánh giá nhân cách. Ngoài ra, sinh viên còn được hướng dẫn cách sử dụng các công cụ đo lường tâm lý chuyên sâu nhằm thu thập dữ liệu một cách hệ thống, hỗ trợ quá trình phân tích và lập kế hoạch trị liệu hiệu quả. Môn học không chỉ giúp sinh viên nhận diện vấn đề tâm lý một cách toàn diện mà còn phát triển khả năng tư duy lâm sàng, đóng vai trò là tiền đề cho các môn chuyên ngành khác và thực hành thực tiễn trong tương lai.
- Tâm bệnh học là một môn học cốt lõi trong chuyên ngành Tâm lý học, tập trung nghiên cứu về các bất thường trong tâm trí, các rối loạn tâm thần, và hành vi kém thích nghi của con người. Đây là một phần quan trọng, cung cấp nền tảng kiến thức cần thiết cho các chương trình đào tạo về tâm lý học và tâm thần học. Môn học được thiết kế nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về các rối loạn tâm lý thường gặp ở con người. Mỗi học phần tập trung vào một nhóm rối loạn cụ thể, cung cấp cái nhìn tổng quan về từng loại rối loạn, các tiêu chí chẩn đoán phân biệt, và cách nhận diện triệu chứng. Bên cạnh kiến thức lý thuyết, môn học còn tích hợp các trường hợp lâm sàng thực tế, giúp sinh viên áp dụng những kiến thức đã học vào việc phân tích và giải quyết các vấn đề tâm lý trong thực tiễn. Qua đó, sinh viên không chỉ nắm vững các khái niệm cơ bản mà còn phát triển tư duy lâm sàng và kỹ năng chuyên môn cần thiết cho các công việc liên quan đến tâm lý học và chăm sóc sức khỏe tâm thần.
- Tâm lý học tổ chức: môn học này tập trung nghiên cứu hành vi con người trong bối cảnh môi trường làm việc, nhằm nâng cao hiệu suất lao động, sự hài lòng và phúc lợi của nhân viên. Lĩnh vực này không chỉ xem xét cách con người tương tác với công việc, mà còn phân tích mối quan hệ giữa cá nhân, nhóm và tổ chức, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả làm việc và xây dựng môi trường lao động lành mạnh.
- Tâm lý học lãnh đạo, quản lý: Môn học Tâm lý học quản lý cung cấp cho những nhà quản lý về hệ thống lý luận về tài liệu con người trong hệ thống quản lý và tài liệu của nhà quản lý để nhà quản lý biết người về bản thân mình, đánh giá đúng trình độ, khả năng của bản thân đề ra những nhiệm vụ phù hợp, khắc phục và nâng cao khả năng quản lý. Tâm lý học quản lý cung cấp kiến thức về sự nhận biết con người, hiểu người những đối tượng về quản lý nhu cầu, năng lực, tình cảm, để tổ chức điều khiển hành vi của mọi người trong quá trình quản lý để xác lập mối quan hệ với họ, để tuyển dụng bố trí con ngƣời vào những công việc phù hợp và xử lý hài hòa trong các mối quan hệ trong quá trình xử lý
- Tâm lý học lao động:
Môn học này nghiên cứu sâu về các yếu tố tâm lý tương quan con người và lao động, mục tiêu để ứng dụng phát triển con người toàn diện, đồng thời góp phần cải tiến quy trình, nâng cao hiệu suất lao động. Các yếu tố chủ yếu tác động trực tiếp đến tâm lý học lao động:
- Thể chất: Được thể hiện chủ yếu qua sức khỏe và trạng thái thần kinh, giúp cá nhân thực hiện tốt các nhiệm vụ lao động.
- Trình độ nhận thức: Phản ánh khả năng tiếp thu và xử lý thông tin, là yếu tố quyết định trong việc thực hiện các nhiệm vụ lao động.
- Tình cảm và cảm xúc: Biểu hiện qua mức độ hứng thú và động lực khi thực hiện và hoàn thành công việc được giao.
- Ý chí: Là phẩm chất tinh thần giúp cá nhân kiên trì, quyết tâm vượt qua thử thách trong công việc, thể hiện sức mạnh tinh thần trong lao động.
- Những đặc điểm tâm lý cá nhân: Thể hiện qua xu hướng, tính cách riêng biệt của mỗi người, tạo nên phong cách làm việc độc đáo khi đảm nhận nhiệm vụ.
Các hoạt động lao động chịu ảnh hưởng chủ yếu từ ba yếu tố này, bao gồm thể chất, nhận thức và tâm lý cá nhân.
- Quản trị nhân sự: Đây là môn học cung cấp cho sinh viên kiến thức tâm lý học trong lĩnh vực quản trị nhân sự, tập trung vào các phương pháp hỗ trợ công tác tuyển dụng, sử dụng, đánh giá nhân sự và tạo động lực làm việc. Nội dung môn học nhấn mạnh việc hiểu rõ đặc điểm tâm lý cá nhân và tâm lý nhóm trong tổ chức, cùng tác động của chúng đến thái độ, hành vi và năng suất lao động. Từ đó, sinh viên học cách áp dụng hiệu quả và linh hoạt những kiến thức này trong thực tiễn quản trị nhân sự.
- Tâm lý học trường học: Tâm lý học giáo dục là môn học chuyên nghiên cứu các quá trình tâm lý trong bối cảnh giáo dục. Lĩnh vực này tập trung vào việc tìm hiểu ảnh hưởng của các yếu tố như cảm xúc, động lực, nhận thức và hành vi của học sinh, giáo viên và các thành viên khác trong trường học đối với quá trình học tập và phát triển của học sinh.
Bên cạnh những môn học này, sẽ còn những học phần, kiến thức khác được triển khai dựa vào yêu cầu cần thiết và sự cập nhật thường xuyên của ngành học để phù hợp với thực tiễn cuộc sống.
3. Kỹ năng bổ trợ và ứng dụng thực tiễn
Ngoài kiến thức chuyên ngành, quá trình học tập, sinh viên ngành Tâm lý học tại Đại học Yersin Đà Lạt còn được trang bị các kỹ năng thực tế để trở thành chuyên gia tâm lý toàn diện thông qua các bài học, thực hành, làm việc nhóm và kỳ thực tập ngay từ năm Nhất.
- Kỹ năng phán đoán và xử lý tình huống: Giúp sinh viên phân tích, đánh giá và đưa ra giải pháp cho các vấn đề tâm lý.
- Làm việc nhóm: Phát triển kỹ năng hợp tác, lãnh đạo và giải quyết mâu thuẫn trong nhóm.
- Kỹ năng phát triển cá nhân: Cải thiện tư duy sáng tạo, quản lý cảm xúc và giao tiếp hiệu quả.
- Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý: Thiết kế các hoạt động, chương trình nhằm hỗ trợ tâm lý cá nhân và cộng đồng.
- Ứng dụng tâm lý học trong cuộc sống: Kết hợp lý thuyết và thực hành để giải quyết các vấn đề trong gia đình, xã hội, giáo dục và doanh nghiệp.
III. Nhóm các kỹ năng cần thiết khi học ngành Tâm lý học
Để phát triển sự nghiệp trong ngành Tâm lý học, bạn cần trang bị các kỹ năng sau:
1. Kỹ năng giao tiếp:
Trong lĩnh vực tâm lý học, khả năng giao tiếp tốt giúp sinh viên hiểu và kết nối với người khác, đặc biệt là khi làm việc trong các tình huống tư vấn tâm lý, hỗ trợ và quản lý con người.
Cụ thể, sinh viên ngành tâm lý học sẽ học cách lắng nghe một cách chủ động và đồng cảm với người khác. Đây là những kỹ năng thiết yếu trong việc tạo dựng mối quan hệ tin tưởng và hỗ trợ tâm lý cho thân chủ. Khi giao tiếp, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ thuật như đặt câu hỏi mở, lắng nghe không phán xét và phản hồi một cách thấu hiểu. Những kỹ năng này giúp họ xử lý tốt các tình huống trong tư vấn tâm lý, đồng thời hỗ trợ các cá nhân giải quyết vấn đề, vượt qua khó khăn.
Ngoài ra, trong môi trường làm việc, kỹ năng giao tiếp cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhân sự, làm việc nhóm và tạo động lực cho nhân viên. Sinh viên ngành tâm lý học sẽ ứng dụng các kỹ năng giao tiếp để xây dựng môi trường làm việc hiệu quả, giảm xung đột và thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
2. Kỹ năng phân tích:
Kỹ năng phân tích là một trong những yếu tố quan trọng mà sinh viên ngành tâm lý học cần phải rèn luyện và phát triển, vì nó giúp họ có khả năng đánh giá thông tin, phân tích hành vi và đưa ra các giải pháp dựa trên dữ liệu thực tế. Kỹ năng này đóng vai trò thiết yếu trong việc hiểu rõ các vấn đề tâm lý của cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng, từ đó đưa ra các can thiệp phù hợp.
Cụ thể, kỹ năng phân tích giúp sinh viên tâm lý học trong việc:
- Đánh giá thông tin: sau khi thu thập thông tin, việc phân tích các thông tin liên quan đến tình trạng tâm lý của đối tượng, bao gồm việc sử dụng các công cụ như bảng câu hỏi, phỏng vấn, và các phương pháp quan sát giúp người học đánh giá một cách chính xác về các vấn đề tâm lý, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp.
- Phân tích hành vi: Sinh viên học cách phân tích các hành vi của cá nhân hoặc nhóm, nhận diện những yếu tố tác động đến hành vi đó, bao gồm yếu tố môi trường, di truyền, và các yếu tố tâm lý khác. Họ cũng sẽ học cách xác định nguyên nhân gốc rễ của hành vi lệch chuẩn và tìm hiểu cách giải quyết vấn đề.
- Đưa ra giải pháp dựa trên dữ liệu thực tế: Một trong những kỹ năng quan trọng trong tâm lý học là khả năng đưa ra các giải pháp can thiệp dựa trên phân tích dữ liệu thực tế. Sinh viên sẽ học cách phát triển các kế hoạch điều trị hoặc chương trình tư vấn dựa trên những phân tích hành vi và tình trạng tâm lý của đối tượng.
Kỹ năng phân tích mạnh mẽ sẽ giúp sinh viên ngành tâm lý học có thể làm việc hiệu quả trong việc đánh giá tình trạng tâm lý, đưa ra quyết định chính xác và can thiệp kịp thời, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc cho đối tượng cần hỗ trợ.
3. Kỹ năng nghiên cứu:
Kỹ năng nghiên cứu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngành tâm lý học, vì nó giúp sinh viên phát triển khả năng tìm hiểu và khám phá các hiện tượng tâm lý, từ đó đóng góp vào việc nâng cao hiểu biết và ứng dụng các lý thuyết tâm lý vào thực tế. Việc học kỹ năng nghiên cứu giúp sinh viên không chỉ thu thập và phân tích dữ liệu mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
Vai trò của kỹ năng nghiên cứu trong ngành tâm lý học:
- Khám phá các hiện tượng tâm lý: Kỹ năng nghiên cứu giúp sinh viên khám phá và hiểu rõ hơn về các hiện tượng tâm lý, hành vi và cảm xúc của con người, từ đó có thể đưa ra những lý giải hợp lý và sâu sắc hơn về các tình huống trong cuộc sống.
- Phát triển và kiểm nghiệm lý thuyết: Các sinh viên học ngành tâm lý học sẽ được trang bị khả năng thực hiện các nghiên cứu để phát triển, kiểm nghiệm và đánh giá các lý thuyết tâm lý hiện có, từ đó cải thiện hoặc điều chỉnh các mô hình lý thuyết hiện tại.
- Thu thập và phân tích dữ liệu: Sinh viên học kỹ năng nghiên cứu sẽ biết cách thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát, thí nghiệm) và sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu (như thống kê, phân tích định tính) để đưa ra các kết luận và giải pháp chính xác.
- Đưa ra giải pháp thực tế dựa trên nghiên cứu: Kỹ năng nghiên cứu giúp sinh viên không chỉ nắm bắt lý thuyết mà còn áp dụng những phát hiện từ nghiên cứu vào thực tế, giúp tạo ra các giải pháp cải thiện vấn đề tâm lý trong các bối cảnh khác nhau như trong tư vấn tâm lý, trị liệu hay nghiên cứu xã hội.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những kỹ năng cực kỳ quan trọng trong ngành tâm lý học, vì nó giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này hiểu rõ và ứng phó hiệu quả với các tình huống và vấn đề tâm lý phức tạp mà thân chủ hoặc nhóm đối tượng gặp phải. Trong tâm lý học, khả năng giải quyết vấn đề không chỉ giúp cải thiện chất lượng công việc mà còn đóng góp vào việc nâng cao sức khỏe tâm lý cho con người. Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những kỹ năng cực kỳ quan trọng trong ngành tâm lý học, vì nó giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này hiểu rõ và ứng phó hiệu quả với các tình huống và vấn đề tâm lý phức tạp mà thân chủ hoặc nhóm đối tượng gặp phải. Trong tâm lý học, khả năng giải quyết vấn đề không chỉ giúp cải thiện chất lượng công việc mà còn đóng góp vào việc nâng cao sức khỏe tâm lý cho con người. Kỹ năng này có những vai trò:
- Giúp hiểu và phân tích vấn đề tâm lý
- Tìm kiếm giải pháp hiệu quả
- Ứng phó với các tình huống không lường trước
- Phát triển và tối ưu hóa phương pháp can thiệp
IV. Hiện nay, cử nhân ngành Tâm lý học có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn:
1. Chuyên viên trị liệu tâm lý/ bác sĩ tâm lý
Sau khi tốt nghiệp ngành Tâm lý học, sinh viên có thể đảm nhận vai trò chuyên viên tâm lý tại các doanh nghiệp, tổ chức, trường học hoặc học thêm để trở thành bác sĩ tâm lý. Công việc của một chuyên viên tâm lý sẽ bao gồm:
- Đánh giá, tham vấn và trị liệu tâm lý: Chuyên viên tâm lý thực hiện việc đánh giá tâm lý đối với các thân chủ gặp phải khó khăn về tâm lý, sức khỏe tâm thần hoặc hành vi. Họ sử dụng các phương pháp tham vấn và liệu pháp tâm lý để giúp thân chủ giải quyết vấn đề và cải thiện tình trạng sức khỏe tâm lý. Điều này có thể bao gồm tư vấn cá nhân, liệu pháp hành vi nhận thức, trị liệu tâm lý nhóm, hoặc các liệu pháp khác phù hợp với từng trường hợp.
- Báo cáo và tham gia giám sát chuyên môn: Chuyên viên tâm lý sẽ viết báo cáo ca chi tiết về các trường hợp mà mình thực hiện tham vấn và trị liệu. Các báo cáo này nhằm ghi nhận tiến triển và chi tiết các công việc can thiệp đã thực hiện. Đồng thời, họ cũng tham gia vào các buổi giám sát chuyên môn để trao đổi kinh nghiệm và đảm bảo việc thực hiện công việc theo đúng chuẩn mực và chuyên môn.
- Phối hợp và trao đổi chuyên môn với các thành viên khác: Chuyên viên tâm lý cần phối hợp, trao đổi với các chuyên gia tâm lý, bác sĩ, nhân sự và các bộ phận khác trong tổ chức để bảo đảm chất lượng dịch vụ và sự phát triển toàn diện của thân chủ. Điều này giúp đảm bảo rằng các can thiệp được thực hiện đồng bộ và hiệu quả, phù hợp với từng cá nhân và tình huống.
2. Chuyên viên tâm lý tổ chức và nhân sự:
Sinh viên ngành tâm lý học còn đảm nhận các vị trí như tư vấn nhân sự, quản lý nhân lực, hoặc chuyên viên phòng nhân sự tại các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế – xã hội. Công việc tuỳ thuộc từng phòng ban nhưng thường sẽ xoay quanh các nội dung như:
- Đánh giá tâm lý nhân viên: Thực hiện các khảo sát, phỏng vấn để đánh giá tình trạng tâm lý, nhu cầu và các vấn đề liên quan đến công việc của nhân viên.
- Tư vấn và hỗ trợ: Cung cấp các buổi tham vấn cá nhân hoặc nhóm để giải quyết các vấn đề tâm lý trong công việc như căng thẳng, xung đột, hoặc vấn đề động lực.
- Phát triển chương trình, sự kiện, dự án hỗ trợ tâm lý: Xây dựng và triển khai các chương trình nâng cao sức khỏe tâm lý và phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên.
- Xây dựng quy trình quản lý nhân sự: Tư vấn cho các nhà quản lý về cách giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và thúc đẩy năng suất làm việc.
3. Nhà nghiên cứu:
Nhà nghiên cứu tâm lý là một vị trí chuyên môn mà sinh viên ngành tâm lý học có thể theo đuổi sau khi ra trường.
Sinh viên ngành Tâm lý học theo đuổi con đường nghiên cứu có thể làm việc ở:
- Các trường đại học và viện nghiên cứu: Đảm nhận vai trò giảng viên, nghiên cứu viên, hoặc tham gia các dự án nghiên cứu khoa học trong các trường đại học hoặc viện nghiên cứu chuyên sâu.
- Các tổ chức nghiên cứu xã hội, tâm lý học: Làm việc tại các tổ chức phi chính phủ, các viện nghiên cứu tâm lý học, nghiên cứu hành vi trong các tổ chức xã hội, các cơ quan chính phủ.
- Công ty nghiên cứu thị trường: Thực hiện nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, tâm lý khách hàng, hoặc đánh giá sự thay đổi trong nhận thức và hành vi tiêu dùng.
- Bệnh viện, trung tâm y tế: Nghiên cứu các yếu tố tâm lý liên quan đến sức khỏe tâm thần, các bệnh lý tâm lý hoặc hỗ trợ trong các nghiên cứu lâm sàng.
- Tư vấn, đào tạo: Một số nhà nghiên cứu cũng có thể làm việc tại các tổ chức đào tạo hoặc tư vấn, nơi họ phát triển các chương trình đào tạo dựa trên nghiên cứu tâm lý.
Con đường nghiên cứu tâm lý mở ra nhiều cơ hội trong cả môi trường học thuật và công nghiệp, đóng góp quan trọng vào việc phát triển hiểu biết sâu sắc về hành vi và tâm lý con người.
4. Giáo viên
Giáo viên tâm lý học, giáo viên các môn liên quan tới đạo đức, tâm lý là một vị trí công việc dành cho các sinh viên ngành Tâm lý học sau khi ra trường, giúp họ truyền đạt kiến thức về tâm lý học cho học sinh, sinh viên tại các trường học hoặc cơ sở đào tạo. Công việc này không chỉ đòi hỏi chuyên môn vững vàng về các lý thuyết tâm lý học mà còn yêu cầu kỹ năng sư phạm và khả năng tạo dựng môi trường học tập hiệu quả.
V. Điểm khác biệt khi học ngành Tâm lý học tại Đại học Yersin Đà Lạt
- Thời gian đào tạo rút ngắn còn 3 năm
Chương trình học tinh gọn, giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và nhanh chóng gia nhập thị trường lao động. - Trải nghiệm Học kỳ doanh nghiệp ngay từ năm nhất
Sinh viên của trường được thực tập tại hơn 200 doanh nghiệp, đối tác hàng đầu. Sau 3 năm học, bạn sẽ tích lũy được 1 năm kinh nghiệm làm việc thực tế, tạo lợi thế lớn khi ứng tuyển. - Cam kết 100% giới thiệu việc làm sau tốt nghiệp
Nhà trường kết nối với hơn 200 doanh nghiệp đối tác, hệ thống doanh nghiệp trong hệ sinh thái TTC Group để đảm bảo cơ hội việc làm cho sinh viên ngay khi ra trường. - Hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Trường Đại học Yersin Đà Lạt cung cấp môi trường để sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh, thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo. - Happy University – Trường học hạnh phúc
Với đội ngũ giảng viên tận tụy và giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy, học tập hiện đại, thú vị luôn lấy sinh viên làm trọng tâm, sự chăm chút về mặt thể chất, tinh thần và không gian học tập thoải mái, YersinUni được mệnh danh là trường học hạnh phúc của những công dân toàn cầu tương lai.
Trường có không gian an toàn, thoải mái, nhiều khoảng nghỉ giúp cho việc học tập, giảng dạy được hiệu quả hơn.
Trường cũng duy trì các nhóm tư vấn học tập, tâm lý, đồng hành cùng sinh viên trong thời gian học tập tại trường.
Với nhiều câu lạc bộ, đội nhóm hoạt động sôi nổi, YersinUni là môi trường giúp các bạn phát huy sở trường, là nơi gắn kết các bạn sinh viên, giúp các bạn có được thể chất khoẻ mạnh, tâm lý vững vàng trong quá trình học đại học.
Một trong những tiêu chí tạo nên trường học hạnh phúc là môi trường học tập an toàn. Thấu hiểu điều này, Trường Đại học Yersin Đà Lạt luôn nỗ lực đảm bảo môi trường học tập an toàn cho người học và đội ngũ thầy/cô giáo.
- Trang bị bộ tiêu chuẩn năng lực quốc tế A.S.K: Thái độ – Kỹ năng – Kiến thức
– Attitude: Thái độ (thái độ học tập của sinh viên)
– Skills: Kỹ năng. Sinh viên học tại Đại học Yersin Đà Lạt sẽ được đào tạo các kỹ năng như: kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng tư duy sáng tạo, kỹ năng tư duy tích cực,… trong các buổi học chính thức, thực hành cũng như các giờ học thực tế bên ngoài.
– Knowledge: Kiến thức. Sinh viên sẽ được trau dồi kiến thức chuyên môn/ chuyên ngành trong các môn học trong thời gian 3 năm học tại trường.
Cùng với 4 trụ cột lý giáo dục của UNESCO, trường Đại học Yersin Đà Lạt áp dụng thêm bộ tiêu chuẩn năng lực quốc tế A.S.K làm triết lý đào tạo của trường với mong muốn sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ có đủ nhóm kỹ năng, kiến thức, thái độ để sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động.
Kết luận ngành tâm lý học học gì?
Với những cơ hội trên, cử nhân Tâm lý học không chỉ có thể phát triển sự nghiệp tại Việt Nam mà còn mở rộng cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế.
Ngành Tâm lý học tại Trường Đại học Yersin Đà Lạt không chỉ mang lại chương trình học chất lượng mà còn giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm thực tế. Với thời gian đào tạo rút ngắn, cam kết giới thiệu việc làm và môi trường học tập hạnh phúc, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích lĩnh vực Tâm lý học.
Nếu bạn đam mê nghiên cứu tâm trí con người và muốn xây dựng sự nghiệp vững chắc, hãy lựa chọn ngành Tâm lý học để bắt đầu hành trình của mình ngay hôm nay.
Mời bạn đọc tiếp bài phân tích hướng nghiệp Ngành Tâm lý học học ra làm gì? Cơ hội việc làm và triển vọng nghề nghiệp thế nào?