STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | ĐIỂM LÝ THUYẾT | ĐIỂM WINWORD | ĐIỂM EXCEL | ĐIỂM TB | XẾP LOẠI |
KẾT QUẢ | |
1 | A001 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 10/9/1965 | Đà Lạt | 8.00 | 7.00 | 7.00 | 7.20 | Khá | Đạt |
2 | A002 | Đặng Xuân | Ba | 7/3/1988 | Lâm Đồng | 6.00 | 7.00 | 4.50 | 5.80 | TB | Đạt |
3 | A003 | K’ | Brêl | 6/17/1986 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.00 | 5.00 | 6.50 | TB | Đạt |
4 | A004 | K’ | Chản | 10/12/1983 | Lâm Đồng | 7.50 | 6.00 | 6.50 | 6.50 | TB | Đạt |
5 | A005 | Phạm Năng | Chiến | 11/26/1967 | Hưng Yên | 5.50 | 7.00 | 5.00 | 5.90 | TB | Đạt |
6 | A006 | Nguyễn Hữu | Cường | 9/8/1981 | Hà Tĩnh | 8.00 | 7.50 | 7.00 | 7.40 | Khá | Đạt |
7 | A007 | Ya | Diên | 1/15/1981 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.50 | 5.00 | 6.70 | TB | Đạt |
8 | A008 | K’ | Điệp | 8/16/1988 | Lâm Đồng | 5.00 | 6.50 | 5.00 | 5.60 | TB | Đạt |
9 | A009 | Lưu Tuấn | Đồng | 10/23/1984 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.50 | 4.50 | 6.50 | TB | Đạt |
10 | A010 | Lê Thị Thuý | Dung | 9/23/1990 | Lâm Đồng | 6.50 | 7.50 | 7.00 | 7.10 | Khá | Đạt |
11 | A011 | Đào Anh | Hải | 2/28/1978 | Phan Thiết | 7.00 | 7.00 | 6.00 | 6.60 | TB | Đạt |
12 | A012 | Đàm Văn | Hạnh | 9/18/1965 | Cao Bằng | 8.50 | 6.50 | 6.00 | 6.70 | TB | Đạt |
13 | A013 | Trương Thị Minh | Hiền | 1/1/1977 | Hà Nội | 7.50 | 7.00 | 7.00 | 7.10 | Khá | Đạt |
14 | A014 | Chu Đức | Hiếu | 1/15/1982 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.00 | 8.00 | 7.70 | Khá | Đạt |
15 | A015 | Nguyễn Khắc | Hội | 7/14/1986 | Vĩnh Phúc | 7.50 | 6.50 | 8.00 | 7.30 | Khá | Đạt |
16 | A016 | Chu Mạnh | Hưng | 12/20/1979 | Hoàng Liên Sơn | 6.50 | 7.50 | 7.00 | 7.10 | Khá | Đạt |
17 | A017 | Trần Khắc | Huy | 11/4/1983 | Lâm Đồng | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 7.40 | Khá | Đạt |
18 | A018 | Nguyễn Thị | Huyền | 10/13/1962 | Hải Dương | 8.00 | 7.00 | 6.00 | 6.80 | TB | Đạt |
19 | A019 | Nông Văn | Khoa | 3/7/1980 | Tuyên Quang | 7.50 | 7.50 | 7.00 | 7.30 | Khá | Đạt |
20 | A020 | Trần Thị | Lan | 4/18/1989 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.00 | 7.00 | 8.10 | Giỏi | Đạt |
21 | A021 | Hà Văn | Long | 6/10/1986 | Hà Tĩnh | 8.00 | 8.00 | 6.00 | 7.20 | Khá | Đạt |
22 | A022 | Nguyễn Thanh | Mỹ | 11/21/1983 | Đà Lạt | 8.50 | 8.00 | 7.00 | 7.70 | Khá | Đạt |
23 | A023 | Nông Văn | Năm | 7/11/1985 | Bắc Cạn | 8.50 | 7.00 | 8.00 | 7.70 | Khá | Đạt |
24 | A024 | Ka Să Ju | Nash | 12/29/1971 | Lâm Đồng | 9.00 | 7.50 | 8.00 | 8.00 | Giỏi | Đạt |
25 | A025 | Lê Thị Thanh | Nga | 9/22/1986 | Nghệ An | 7.00 | 8.00 | 7.00 | 7.40 | Khá | Đạt |
26 | A026 | Nguyễn Thị | Nhung | 9/8/1988 | Lâm Đồng | 8.00 | 8.00 | 7.00 | 7.60 | Khá | Đạt |
27 | A027 | K’ | Nôi | 5/15/1982 | Lâm Đồng | 5.00 | 7.00 | 7.00 | 6.60 | TB | Đạt |
28 | A028 | Kon Sa Ha | Ơng | 9/28/1960 | Lâm Đồng | 6.00 | 8.00 | 7.00 | 7.20 | Khá | Đạt |
29 | A029 | Điểu K’ | Phúc | 7/4/1987 | Lâm Đồng | 6.50 | 6.00 | 7.00 | 6.50 | TB | Đạt |
30 | A030 | Lê Kim | Phúc | 4/17/1985 | Đà Lạt | 8.00 | 8.50 | 7.50 | 8.00 | Giỏi | Đạt |
31 | A031 | Nguyễn Văn | Phước | 4/15/1988 | Lâm Đồng | 8.50 | 8.50 | 8.00 | 8.30 | Giỏi | Đạt |
32 | A032 | Trương Thị | Phượng | 12/21/1977 | Lâm Đồng | 9.00 | 6.00 | 9.00 | 7.80 | Khá | Đạt |
33 | A033 | Vũ Văn | Ruyến | 2/12/1969 | Thái Bình | 9.50 | 7.50 | 8.50 | 8.30 | Giỏi | Đạt |
34 | A034 | Nguyễn Đức | Thắng | 8/11/1981 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.50 | 6.00 | 7.10 | Khá | Đạt |
35 | A035 | Lương Khắc | Thanh | 8/3/1985 | Thanh Hoá | 8.50 | 7.50 | 8.50 | 8.10 | Giỏi | Đạt |
36 | A036 | Phan Hoàng | Thành | 7/28/1964 | Đà Lạt | 8.50 | 7.00 | 7.00 | 7.30 | Khá | Đạt |
37 | A037 | Trần Thanh | Thuỷ | 5/25/1966 | Thái Bình | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | Giỏi | Đạt |
38 | A038 | Trương Thị Thu | Trinh | 6/1/1969 | Quảng Nam | 8.00 | 6.50 | 7.00 | 7.00 | Khá | Đạt |
39 | A039 | Hoàng Công | Trọng | 9/2/1964 | Hoà Bình | 4.50 | 7.50 | 6.00 | 6.30 | TB | Đạt |
40 | A040 | Nguyễn Thị | Tuyết | 3/10/1970 | Nghệ An | 7.50 | 7.50 | 6.50 | 7.10 | Khá | Đạt |
41 | A041 | Phạm Thị | Nhung | 7/20/1990 | Nghệ An | 7.50 | 7.50 | 7.50 | 7.50 | Khá | Đạt |
42 | A042 | 0.00 | Yếu | Đạt | |||||||
43 | A043 | 0.00 | Yếu | Đạt |