Kính gửi: Lãnh đạo các khoa, phòng, đơn vị
Cán bộ, giảng viên và sinh viên của trường
Tháng 8/2013 Thư viện đã bổ sung một số đầu sách, giáo trình mới, theo đề nghị của các Khoa Công nghệ Thông tin, Điều Dưỡng, Quản trị kinh doanh, Kiến trúc, Sinh học – Môi trường nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học trong lãnh đạo, cán bộ, giảng viên, chuyên viên, nhân viên và sinh viên của trường (có danh mục sách gửi kèm).
Nay TT. Thông tin và Truyền thông thông báo đến tất cả cán bộ, giảng viên và sinh viên có nhu cầu tham khảo tài liệu xin liên hệ tại Thư viện.
Danh mục sách mới tháng 8/2013 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH |
||||
STT |
TÊN SÁCH |
TÊN TÁC GIẢ |
NHÀ XB |
|
1 |
Quản trị học |
TS. Phan Thăng |
Hồng Đức |
|
2 |
Quản trị chất lượng |
TS. Nguyễn Kim Định |
Tài chính |
|
3 |
Quản trị chất lượng |
TS. Phan Thăng |
Hồng Đức |
|
4 |
Phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp |
Huỳnh Đức Lộng |
Thống kê |
|
5 |
Kinh tế phát triển |
Phan Thúc Huân |
Thống kê |
|
6 |
Giáo trình Kinh tế Quốc tế |
TS. Đỗ Đức Bình |
LĐXH |
|
7 |
Bài tập Kinh tế Quốc tế |
Hoàng Thị Chỉnh |
Thống kê |
|
8 |
Kinh tế phát triển |
Robert C. Guell |
Đồng Nai |
|
9 |
Giáo trình Kinh tế Phát triển BT-ĐA |
GS.TS.Vũ Thị Ngọc Phùng |
LĐXH |
|
10 |
Bài giảng Nguyên lý Kinh tế vi mô |
Nguyễn Văn Ngọc |
ĐH Kinh tế |
|
KHOA KIẾN TRÚC |
||||
1 |
Quy chuẩn xây dựng- tập 1 và 2 |
Bộ xây dựng |
Nhà XB xây dựng |
|
2 |
Quang học kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
3 |
Khí hậu kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
4 |
Cơ sở âm học kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
5 |
Chiếu sáng trong kiến trúc |
PGS.TS Phạm Đức Nguyên |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
6 |
Âm học kiến trúc |
PGS.TS Phạm Đức Nguyên |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
7 |
Thiết kế kiến trúc công nghiệp |
Ng Minh Thái |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
8 |
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp |
Ng Minh Thái |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
9 |
Quy hoạch vùng |
TSKTS Phan Kim Giao |
NXB Xây dựng |
|
10 |
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị |
GS TS Nguyễn Thế Bá |
NXB Xây dựng |
|
11 |
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở |
TS KTS Phạm Hùng Cường |
NXB Xây dựng |
|
12 |
Giáo trình thiết kế xây dựng công trình kiến trúc đảm bảo cho người tàn tật tiếp cận sử dụng |
PGS TS Trịnh Hồng Đoàn+ nhóm TG |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
13 |
Lịch sử đô thị |
Đặng Thái Hoàng |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
14 |
Kiến trúc nhà cao tầng |
PGS TS Nguyễn Hùng Đoàn |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
KHOA SINH HỌC MÔI TRƯỜNG |
||||
1 |
Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn |
PGS. TSKH Nguyễn Xuân Nguyên |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
2 |
Chỉ thị sinh học môi trường |
Lê Văn Khoa |
NXB Giáo dục |
|
3 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường |
GVC. Đinh Đắc Hiên |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
4 |
Ăn chay chống lại biến đổi khí hậu |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tổng hợp TP. HCM |
|
5 |
Biến đổi khí hậu và năng lượng |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tri thức |
|
6 |
Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tổng hợp TP. HCM |
|
7 |
Giáo trình cơ sở môi trường không khí |
Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh. |
NXB Giáo dục |
|
KHOA TIN HỌC |
||||
1 |
Hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Huy |
Giáo dục |
|
2 |
Bài tập hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Huy |
Giáo dục |
|
3 |
Đại số tuyến tính |
Nguyễn Cao Thắng |
Giáo dục |
|
4 |
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán |
Đinh Văn Gắng |
Giáo dục |
|
5 |
Bài tập xác suất và thống kê |
Đinh Văn Gắng |
Giáo dục |
|
1 |
Bệnh chứng ngũ quan |
Nguyễn Thị Bay |
Y học |
|
2 |
Bệnh học miệng. T.1 |
|
Y học |
|
3 |
Giải phẫu chi trên chi dưới |
Phạm Đăng Diệu |
Y học |
|
4 |
Phục hình răng tháo lắp bán phần |
Trần Thiên Lộc |
Y học |
|
5 |
Phục hình răng tháo lắp toàn phần |
Trần Thiên Lộc |
Y học |
|
6 |
Bài giảng chẩn đoán hình ảnh |
|
Y học |
|
7 |
Bài giảng y học hạt nhân |
|
Y học |
|
8 |
Bào chế đông dược |
|
Y học |
|
9 |
Bệnh học ngoại 1 (sau ĐH) |
|
Y học |
|
10 |
Bệnh học ngoại 2 (sau ĐH) |
|
Y học |
|
11 |
Chăm sóc bà mẹ sau đẻ |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
12 |
Chăm sóc bà mẹ trong đẻ |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
13 |
Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
14 |
Dinh dưỡng và VSATTP |
|
Y học |
|
15 |
Dược học cổ truyền |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
16 |
Dược liệu |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
17 |
Dược liệu và thuốc thiết yếu |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
18 |
Đông dược |
|
Y học |
|
19 |
Hóa dược I |
Trần Đức Hậu |
Y học |
|
20 |
Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
21 |
Vi sinh – ký sinh trùng |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
22 |
Bệnh da nghề nghiệp |
Lê Tử Vân |
Y học |
|
23 |
Bệnh học lồng ngực trẻ em |
Yann Revillon |
Y học |
|
24 |
Bệnh học phẫu thuật thần kinh |
Lê Xuân Trung |
Y học |
|
25 |
Cây hoa cây thuốc |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
26 |
Cây hoa chữa bệnh |
Nguyễn Văn Đàn |
Y học |
|
27 |
Cây độc Việt Nam |
Trần Công Khánh |
Y học |
|
28 |
Cây thuốc gia đình |
Nguyễn Đức Đoàn |
Y học |
|
29 |
Chẩn đoán và điều trị y hiện đại 1 |
Tierney |
Y học |
|
30 |
Chẩn đoán và điều trị y hiện đại 2 |
Tierney |
Y học |
|
31 |
Chuyên đề sinh lý T.2 |
Trịnh Bỉnh Di |
Y học |
|
32 |
Hải thượng y tông tâm lĩnh. T1 |
Lê Hữu Trác |
Y học |
|
33 |
Hải thượng y tông tâm lĩnh T.2 |
Lê Hữu Trác |
Y học |
|
34 |
Phẫu thuật gan mật |
Tôn Thất Bách |
Y học |
|
35 |
Suy hô hấp |
Hoàng Minh |
Y học |
|
36 |
Thuốc tim mạch |
Phạm Tử Dương |
Y học |
|
37 |
Thuốc tránh thai KHHGĐ |
Nguyễn Văn Đàn |
Y học |
|
38 |
Tự điển ngoại khoa Pháp – Anh – Việt |
|
Y học |
|
39 |
Từ cái trứng đến một người |
Phó Đức Nhuận |
Y học |
|
40 |
Y học hạt nhân |
Phan Văn Duyệt |
Y học |
|
41 |
Bào chế và sinh dược học tập 2 |
Lê Quang Nghiệm |
Giáo dục |
|
42 |
Cấp cứu ngoại khoa tim mạch – lồng ngực |
Đặng Hạnh Đệ |
Y học |
|
43 |
Công nghệ bào chế dược phẩm |
Hoàng Minh Châu |
Giáo dục |
|
44 |
Dịch tễ học |
Nguyễn Minh Sơn |
Giáo dục |
|
45 |
Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 1 |
Phan Đình Châu |
KHKT |
|
46 |
Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 2 |
Phan Đình Châu |
KHKT |
|
47 |
Sinh Lý Bệnh học |
Nguyễn Ngọc Lành |
Y học |
|
Danh mục sách mới tháng 8/2013 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH |
||||
STT |
TÊN SÁCH |
TÊN TÁC GIẢ |
NHÀ XB |
|
1 |
Quản trị học |
TS. Phan Thăng |
Hồng Đức |
|
2 |
Quản trị chất lượng |
TS. Nguyễn Kim Định |
Tài chính |
|
3 |
Quản trị chất lượng |
TS. Phan Thăng |
Hồng Đức |
|
4 |
Phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp |
Huỳnh Đức Lộng |
Thống kê |
|
5 |
Kinh tế phát triển |
Phan Thúc Huân |
Thống kê |
|
6 |
Giáo trình Kinh tế Quốc tế |
TS. Đỗ Đức Bình |
LĐXH |
|
7 |
Bài tập Kinh tế Quốc tế |
Hoàng Thị Chỉnh |
Thống kê |
|
8 |
Kinh tế phát triển |
Robert C. Guell |
Đồng Nai |
|
9 |
Giáo trình Kinh tế Phát triển BT-ĐA |
GS.TS.Vũ Thị Ngọc Phùng |
LĐXH |
|
10 |
Bài giảng Nguyên lý Kinh tế vi mô |
Nguyễn Văn Ngọc |
ĐH Kinh tế |
|
KHOA KIẾN TRÚC |
||||
1 |
Quy chuẩn xây dựng- tập 1 và 2 |
Bộ xây dựng |
Nhà XB xây dựng |
|
2 |
Quang học kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
3 |
Khí hậu kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
4 |
Cơ sở âm học kiến trúc |
Việt Hà – Ng Ngọc Giả |
Nhà XB xây dựng |
|
5 |
Chiếu sáng trong kiến trúc |
PGS.TS Phạm Đức Nguyên |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
6 |
Âm học kiến trúc |
PGS.TS Phạm Đức Nguyên |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
7 |
Thiết kế kiến trúc công nghiệp |
Ng Minh Thái |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
8 |
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp |
Ng Minh Thái |
Nhà XB Khoa học kỹ thuật |
|
9 |
Quy hoạch vùng |
TSKTS Phan Kim Giao |
NXB Xây dựng |
|
10 |
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị |
GS TS Nguyễn Thế Bá |
NXB Xây dựng |
|
11 |
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở |
TS KTS Phạm Hùng Cường |
NXB Xây dựng |
|
12 |
Giáo trình thiết kế xây dựng công trình kiến trúc đảm bảo cho người tàn tật tiếp cận sử dụng |
PGS TS Trịnh Hồng Đoàn+ nhóm TG |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
13 |
Lịch sử đô thị |
Đặng Thái Hoàng |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
14 |
Kiến trúc nhà cao tầng |
PGS TS Nguyễn Hùng Đoàn |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
KHOA SINH HỌC MÔI TRƯỜNG |
||||
1 |
Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn |
PGS. TSKH Nguyễn Xuân Nguyên |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
2 |
Chỉ thị sinh học môi trường |
Lê Văn Khoa |
NXB Giáo dục |
|
3 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường |
GVC. Đinh Đắc Hiên |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
4 |
Ăn chay chống lại biến đổi khí hậu |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tổng hợp TP. HCM |
|
5 |
Biến đổi khí hậu và năng lượng |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tri thức |
|
6 |
Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs |
Nguyễn Thọ Nhân |
NXB Tổng hợp TP. HCM |
|
7 |
Giáo trình cơ sở môi trường không khí |
Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh. |
NXB Giáo dục |
|
KHOA TIN HỌC |
||||
1 |
Hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Huy |
Giáo dục |
|
2 |
Bài tập hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Huy |
Giáo dục |
|
3 |
Đại số tuyến tính |
Nguyễn Cao Thắng |
Giáo dục |
|
4 |
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán |
Đinh Văn Gắng |
Giáo dục |
|
5 |
Bài tập xác suất và thống kê |
Đinh Văn Gắng |
Giáo dục |
|
1 |
Bệnh chứng ngũ quan |
Nguyễn Thị Bay |
Y học |
|
2 |
Bệnh học miệng. T.1 |
|
Y học |
|
3 |
Giải phẫu chi trên chi dưới |
Phạm Đăng Diệu |
Y học |
|
4 |
Phục hình răng tháo lắp bán phần |
Trần Thiên Lộc |
Y học |
|
5 |
Phục hình răng tháo lắp toàn phần |
Trần Thiên Lộc |
Y học |
|
6 |
Bài giảng chẩn đoán hình ảnh |
|
Y học |
|
7 |
Bài giảng y học hạt nhân |
|
Y học |
|
8 |
Bào chế đông dược |
|
Y học |
|
9 |
Bệnh học ngoại 1 (sau ĐH) |
|
Y học |
|
10 |
Bệnh học ngoại 2 (sau ĐH) |
|
Y học |
|
11 |
Chăm sóc bà mẹ sau đẻ |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
12 |
Chăm sóc bà mẹ trong đẻ |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
13 |
Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
14 |
Dinh dưỡng và VSATTP |
|
Y học |
|
15 |
Dược học cổ truyền |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
16 |
Dược liệu |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
17 |
Dược liệu và thuốc thiết yếu |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
18 |
Đông dược |
|
Y học |
|
19 |
Hóa dược I |
Trần Đức Hậu |
Y học |
|
20 |
Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
21 |
Vi sinh – ký sinh trùng |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
22 |
Bệnh da nghề nghiệp |
Lê Tử Vân |
Y học |
|
23 |
Bệnh học lồng ngực trẻ em |
Yann Revillon |
Y học |
|
24 |
Bệnh học phẫu thuật thần kinh |
Lê Xuân Trung |
Y học |
|
25 |
Cây hoa cây thuốc |
Bộ Y Tế |
Y học |
|
26 |
Cây hoa chữa bệnh |
Nguyễn Văn Đàn |
Y học |
|
27 |
Cây độc Việt Nam |
Trần Công Khánh |
Y học |
|
28 |
Cây thuốc gia đình |
Nguyễn Đức Đoàn |
Y học |
|
29 |
Chẩn đoán và điều trị y hiện đại 1 |
Tierney |
Y học |
|
30 |
Chẩn đoán và điều trị y hiện đại 2 |
Tierney |
Y học |
|
31 |
Chuyên đề sinh lý T.2 |
Trịnh Bỉnh Di |
Y học |
|
32 |
Hải thượng y tông tâm lĩnh. T1 |
Lê Hữu Trác |
Y học |
|
33 |
Hải thượng y tông tâm lĩnh T.2 |
Lê Hữu Trác |
Y học |
|
34 |
Phẫu thuật gan mật |
Tôn Thất Bách |
Y học |
|
35 |
Suy hô hấp |
Hoàng Minh |
Y học |
|
36 |
Thuốc tim mạch |
Phạm Tử Dương |
Y học |
|
37 |
Thuốc tránh thai KHHGĐ |
Nguyễn Văn Đàn |
Y học |
|
38 |
Tự điển ngoại khoa Pháp – Anh – Việt |
|
Y học |
|
39 |
Từ cái trứng đến một người |
Phó Đức Nhuận |
Y học |
|
40 |
Y học hạt nhân |
Phan Văn Duyệt |
Y học |
|
41 |
Bào chế và sinh dược học tập 2 |
Lê Quang Nghiệm |
Giáo dục |
|
42 |
Cấp cứu ngoại khoa tim mạch – lồng ngực |
Đặng Hạnh Đệ |
Y học |
|
43 |
Công nghệ bào chế dược phẩm |
Hoàng Minh Châu |
Giáo dục |
|
44 |
Dịch tễ học |
Nguyễn Minh Sơn |
Giáo dục |
|
45 |
Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 1 |
Phan Đình Châu |
KHKT |
|
46 47 |
Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 2 Sinh Lý Bệnh học |
Phan Đình Châu Nguyễn Ngọc Lành |
KHKT Y học |
|